Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / BIF Đảo
฿
=
FBu
29/04/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 77,304 FBu 78,790 1,25%
3 tháng FBu 77,304 FBu 80,680 3,71%
1 năm FBu 60,605 FBu 83,647 27,58%
2 năm FBu 53,636 FBu 83,647 29,33%
3 năm FBu 53,636 FBu 83,647 23,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Franc Burundi (BIF)
฿ 1FBu 77,485
฿ 5FBu 387,43
฿ 10FBu 774,85
฿ 25FBu 1.937,13
฿ 50FBu 3.874,27
฿ 100FBu 7.748,54
฿ 250FBu 19.371
฿ 500FBu 38.743
฿ 1.000FBu 77.485
฿ 5.000FBu 387.427
฿ 10.000FBu 774.854
฿ 25.000FBu 1.937.135
฿ 50.000FBu 3.874.269
฿ 100.000FBu 7.748.538
฿ 500.000FBu 38.742.692