Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / TND Đảo
FBu
=
DT
15/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,001086 DT 0,001107 0,45%
3 tháng DT 0,001076 DT 0,001107 1,10%
1 năm DT 0,001070 DT 0,001483 25,30%
2 năm DT 0,001070 DT 0,001613 27,25%
3 năm DT 0,001070 DT 0,001613 21,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Dinar Tunisia (TND)
FBu 1.000DT 1,0889
FBu 5.000DT 5,4443
FBu 10.000DT 10,889
FBu 25.000DT 27,222
FBu 50.000DT 54,443
FBu 100.000DT 108,89
FBu 250.000DT 272,22
FBu 500.000DT 544,43
FBu 1.000.000DT 1.088,86
FBu 5.000.000DT 5.444,32
FBu 10.000.000DT 10.889
FBu 25.000.000DT 27.222
FBu 50.000.000DT 54.443
FBu 100.000.000DT 108.886
FBu 500.000.000DT 544.432