Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,001086 | DT 0,001107 | 0,45% |
3 tháng | DT 0,001076 | DT 0,001107 | 1,10% |
1 năm | DT 0,001070 | DT 0,001483 | 25,30% |
2 năm | DT 0,001070 | DT 0,001613 | 27,25% |
3 năm | DT 0,001070 | DT 0,001613 | 21,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Dinar Tunisia (TND) |
FBu 1.000 | DT 1,0889 |
FBu 5.000 | DT 5,4443 |
FBu 10.000 | DT 10,889 |
FBu 25.000 | DT 27,222 |
FBu 50.000 | DT 54,443 |
FBu 100.000 | DT 108,89 |
FBu 250.000 | DT 272,22 |
FBu 500.000 | DT 544,43 |
FBu 1.000.000 | DT 1.088,86 |
FBu 5.000.000 | DT 5.444,32 |
FBu 10.000.000 | DT 10.889 |
FBu 25.000.000 | DT 27.222 |
FBu 50.000.000 | DT 54.443 |
FBu 100.000.000 | DT 108.886 |
FBu 500.000.000 | DT 544.432 |