Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 903,26 | FBu 920,55 | 0,24% |
3 tháng | FBu 903,26 | FBu 928,96 | 0,46% |
1 năm | FBu 674,12 | FBu 934,85 | 32,97% |
2 năm | FBu 619,82 | FBu 934,85 | 36,08% |
3 năm | FBu 619,82 | FBu 934,85 | 27,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Franc Burundi (BIF) |
DT 1 | FBu 910,95 |
DT 5 | FBu 4.554,73 |
DT 10 | FBu 9.109,46 |
DT 25 | FBu 22.774 |
DT 50 | FBu 45.547 |
DT 100 | FBu 91.095 |
DT 250 | FBu 227.736 |
DT 500 | FBu 455.473 |
DT 1.000 | FBu 910.946 |
DT 5.000 | FBu 4.554.730 |
DT 10.000 | FBu 9.109.460 |
DT 25.000 | FBu 22.773.649 |
DT 50.000 | FBu 45.547.298 |
DT 100.000 | FBu 91.094.595 |
DT 500.000 | FBu 455.472.975 |