Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / BIF Đảo
DT
=
FBu
01/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 903,26 FBu 920,55 0,24%
3 tháng FBu 903,26 FBu 928,96 0,46%
1 năm FBu 674,12 FBu 934,85 32,97%
2 năm FBu 619,82 FBu 934,85 36,08%
3 năm FBu 619,82 FBu 934,85 27,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Franc Burundi (BIF)
DT 1FBu 910,95
DT 5FBu 4.554,73
DT 10FBu 9.109,46
DT 25FBu 22.774
DT 50FBu 45.547
DT 100FBu 91.095
DT 250FBu 227.736
DT 500FBu 455.473
DT 1.000FBu 910.946
DT 5.000FBu 4.554.730
DT 10.000FBu 9.109.460
DT 25.000FBu 22.773.649
DT 50.000FBu 45.547.298
DT 100.000FBu 91.094.595
DT 500.000FBu 455.472.975