Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / TWD Đảo
FBu
=
NT$
15/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,01121 NT$ 0,01139 1,29%
3 tháng NT$ 0,01097 NT$ 0,01139 1,78%
1 năm NT$ 0,01072 NT$ 0,01479 24,19%
2 năm NT$ 0,01072 NT$ 0,01580 23,12%
3 năm NT$ 0,01072 NT$ 0,01580 21,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Tân Đài tệ (TWD)
FBu 100NT$ 1,1166
FBu 500NT$ 5,5830
FBu 1.000NT$ 11,166
FBu 2.500NT$ 27,915
FBu 5.000NT$ 55,830
FBu 10.000NT$ 111,66
FBu 25.000NT$ 279,15
FBu 50.000NT$ 558,30
FBu 100.000NT$ 1.116,59
FBu 500.000NT$ 5.582,96
FBu 1.000.000NT$ 11.166
FBu 2.500.000NT$ 27.915
FBu 5.000.000NT$ 55.830
FBu 10.000.000NT$ 111.659
FBu 50.000.000NT$ 558.296