Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,01121 | NT$ 0,01139 | 1,29% |
3 tháng | NT$ 0,01097 | NT$ 0,01139 | 1,78% |
1 năm | NT$ 0,01072 | NT$ 0,01479 | 24,19% |
2 năm | NT$ 0,01072 | NT$ 0,01580 | 23,12% |
3 năm | NT$ 0,01072 | NT$ 0,01580 | 21,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Tân Đài tệ (TWD) |
FBu 100 | NT$ 1,1166 |
FBu 500 | NT$ 5,5830 |
FBu 1.000 | NT$ 11,166 |
FBu 2.500 | NT$ 27,915 |
FBu 5.000 | NT$ 55,830 |
FBu 10.000 | NT$ 111,66 |
FBu 25.000 | NT$ 279,15 |
FBu 50.000 | NT$ 558,30 |
FBu 100.000 | NT$ 1.116,59 |
FBu 500.000 | NT$ 5.582,96 |
FBu 1.000.000 | NT$ 11.166 |
FBu 2.500.000 | NT$ 27.915 |
FBu 5.000.000 | NT$ 55.830 |
FBu 10.000.000 | NT$ 111.659 |
FBu 50.000.000 | NT$ 558.296 |