Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 87,767 | FBu 89,650 | 1,69% |
3 tháng | FBu 87,767 | FBu 91,804 | 3,57% |
1 năm | FBu 67,455 | FBu 93,315 | 30,43% |
2 năm | FBu 63,286 | FBu 93,315 | 26,00% |
3 năm | FBu 63,286 | FBu 93,315 | 25,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Franc Burundi (BIF) |
NT$ 1 | FBu 87,936 |
NT$ 5 | FBu 439,68 |
NT$ 10 | FBu 879,36 |
NT$ 25 | FBu 2.198,41 |
NT$ 50 | FBu 4.396,81 |
NT$ 100 | FBu 8.793,63 |
NT$ 250 | FBu 21.984 |
NT$ 500 | FBu 43.968 |
NT$ 1.000 | FBu 87.936 |
NT$ 5.000 | FBu 439.681 |
NT$ 10.000 | FBu 879.363 |
NT$ 25.000 | FBu 2.198.407 |
NT$ 50.000 | FBu 4.396.814 |
NT$ 100.000 | FBu 8.793.627 |
NT$ 500.000 | FBu 43.968.136 |