Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BIF Đảo
NT$
=
FBu
30/04/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 87,767 FBu 89,650 1,69%
3 tháng FBu 87,767 FBu 91,804 3,57%
1 năm FBu 67,455 FBu 93,315 30,43%
2 năm FBu 63,286 FBu 93,315 26,00%
3 năm FBu 63,286 FBu 93,315 25,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Franc Burundi (BIF)
NT$ 1FBu 87,936
NT$ 5FBu 439,68
NT$ 10FBu 879,36
NT$ 25FBu 2.198,41
NT$ 50FBu 4.396,81
NT$ 100FBu 8.793,63
NT$ 250FBu 21.984
NT$ 500FBu 43.968
NT$ 1.000FBu 87.936
NT$ 5.000FBu 439.681
NT$ 10.000FBu 879.363
NT$ 25.000FBu 2.198.407
NT$ 50.000FBu 4.396.814
NT$ 100.000FBu 8.793.627
NT$ 500.000FBu 43.968.136