Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / UGX Đảo
FBu
=
USh
15/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1,3110 USh 1,3384 1,05%
3 tháng USh 1,3110 USh 1,3819 3,32%
1 năm USh 1,2723 USh 1,7949 26,84%
2 năm USh 1,2723 USh 1,8893 25,20%
3 năm USh 1,2723 USh 1,8893 26,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Shilling Uganda (UGX)
FBu 1USh 1,3070
FBu 5USh 6,5352
FBu 10USh 13,070
FBu 25USh 32,676
FBu 50USh 65,352
FBu 100USh 130,70
FBu 250USh 326,76
FBu 500USh 653,52
FBu 1.000USh 1.307,05
FBu 5.000USh 6.535,24
FBu 10.000USh 13.070
FBu 25.000USh 32.676
FBu 50.000USh 65.352
FBu 100.000USh 130.705
FBu 500.000USh 653.524