Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / BIF Đảo
USh
=
FBu
08/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,7471 FBu 0,7597 1,68%
3 tháng FBu 0,7237 FBu 0,7597 1,80%
1 năm FBu 0,5571 FBu 0,7860 35,66%
2 năm FBu 0,5293 FBu 0,7860 31,75%
3 năm FBu 0,5293 FBu 0,7860 36,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Franc Burundi (BIF)
USh 1FBu 0,7610
USh 5FBu 3,8049
USh 10FBu 7,6099
USh 25FBu 19,025
USh 50FBu 38,049
USh 100FBu 76,099
USh 250FBu 190,25
USh 500FBu 380,49
USh 1.000FBu 760,99
USh 5.000FBu 3.804,93
USh 10.000FBu 7.609,86
USh 25.000FBu 19.025
USh 50.000FBu 38.049
USh 100.000FBu 76.099
USh 500.000FBu 380.493