Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / USD Đảo
FBu
=
US$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,0003483 US$ 0,0003500 0,13%
3 tháng US$ 0,0003476 US$ 0,0003525 0,77%
1 năm US$ 0,0003470 US$ 0,0004802 27,48%
2 năm US$ 0,0003470 US$ 0,0004933 28,42%
3 năm US$ 0,0003470 US$ 0,0005088 31,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Đô la Mỹ (USD)
FBu 1.000US$ 0,3486
FBu 5.000US$ 1,7430
FBu 10.000US$ 3,4861
FBu 25.000US$ 8,7151
FBu 50.000US$ 17,430
FBu 100.000US$ 34,861
FBu 250.000US$ 87,151
FBu 500.000US$ 174,30
FBu 1.000.000US$ 348,61
FBu 5.000.000US$ 1.743,03
FBu 10.000.000US$ 3.486,05
FBu 25.000.000US$ 8.715,14
FBu 50.000.000US$ 17.430
FBu 100.000.000US$ 34.861
FBu 500.000.000US$ 174.303