Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BIF Đảo
US$
=
FBu
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 2.856,51 FBu 2.868,76 0,10%
3 tháng FBu 2.836,59 FBu 2.881,49 0,19%
1 năm FBu 2.071,50 FBu 2.881,49 37,63%
2 năm FBu 2.027,37 FBu 2.881,49 38,47%
3 năm FBu 1.940,41 FBu 2.881,49 46,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Franc Burundi (BIF)
US$ 1FBu 2.865,31
US$ 5FBu 14.327
US$ 10FBu 28.653
US$ 25FBu 71.633
US$ 50FBu 143.266
US$ 100FBu 286.531
US$ 250FBu 716.328
US$ 500FBu 1.432.656
US$ 1.000FBu 2.865.311
US$ 5.000FBu 14.326.556
US$ 10.000FBu 28.653.112
US$ 25.000FBu 71.632.779
US$ 50.000FBu 143.265.558
US$ 100.000FBu 286.531.117
US$ 500.000FBu 1.432.655.583