Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / UZS Đảo
FBu
=
лв
15/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 4,3812 лв 4,4331 0,02%
3 tháng лв 4,3064 лв 4,4331 2,30%
1 năm лв 4,0399 лв 5,5165 19,26%
2 năm лв 4,0399 лв 5,6195 18,63%
3 năm лв 4,0399 лв 5,6221 17,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Som Uzbekistan (UZS)
FBu 1лв 4,4261
FBu 5лв 22,130
FBu 10лв 44,261
FBu 25лв 110,65
FBu 50лв 221,30
FBu 100лв 442,61
FBu 250лв 1.106,52
FBu 500лв 2.213,04
FBu 1.000лв 4.426,09
FBu 5.000лв 22.130
FBu 10.000лв 44.261
FBu 25.000лв 110.652
FBu 50.000лв 221.304
FBu 100.000лв 442.609
FBu 500.000лв 2.213.043