Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / BIF Đảo
лв
=
FBu
15/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,2256 FBu 0,2282 0,02%
3 tháng FBu 0,2256 FBu 0,2322 2,25%
1 năm FBu 0,1813 FBu 0,2475 23,86%
2 năm FBu 0,1780 FBu 0,2475 22,90%
3 năm FBu 0,1779 FBu 0,2475 20,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Franc Burundi (BIF)
лв 100FBu 22,585
лв 500FBu 112,93
лв 1.000FBu 225,85
лв 2.500FBu 564,64
лв 5.000FBu 1.129,27
лв 10.000FBu 2.258,55
лв 25.000FBu 5.646,37
лв 50.000FBu 11.293
лв 100.000FBu 22.585
лв 500.000FBu 112.927
лв 1.000.000FBu 225.855
лв 2.500.000FBu 564.637
лв 5.000.000FBu 1.129.273
лв 10.000.000FBu 2.258.546
лв 50.000.000FBu 11.292.731