Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / VES Đảo
FBu
=
Bs
15/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,01266 Bs 0,01278 0,64%
3 tháng Bs 0,01261 Bs 0,01279 0,06%
1 năm Bs 0,009215 Bs 0,01279 4,19%
2 năm Bs 0,002282 Bs 0,01279 458,50%
3 năm Bs 0,002048 Bs 126.749.149.690.893.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Bolivar Venezuela (VES)
FBu 100Bs 1,2736
FBu 500Bs 6,3682
FBu 1.000Bs 12,736
FBu 2.500Bs 31,841
FBu 5.000Bs 63,682
FBu 10.000Bs 127,36
FBu 25.000Bs 318,41
FBu 50.000Bs 636,82
FBu 100.000Bs 1.273,63
FBu 500.000Bs 6.368,16
FBu 1.000.000Bs 12.736
FBu 2.500.000Bs 31.841
FBu 5.000.000Bs 63.682
FBu 10.000.000Bs 127.363
FBu 50.000.000Bs 636.816