Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / BIF Đảo
Bs
=
FBu
16/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 78,252 FBu 78,966 0,63%
3 tháng FBu 78,181 FBu 79,295 0,06%
1 năm FBu 78,181 FBu 108,52 4,02%
2 năm FBu 78,181 FBu 438,18 82,09%
3 năm FBu 0,0000000000000 FBu 488,33 11.711.771,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Franc Burundi (BIF)
Bs 1FBu 78,425
Bs 5FBu 392,13
Bs 10FBu 784,25
Bs 25FBu 1.960,63
Bs 50FBu 3.921,25
Bs 100FBu 7.842,51
Bs 250FBu 19.606
Bs 500FBu 39.213
Bs 1.000FBu 78.425
Bs 5.000FBu 392.125
Bs 10.000FBu 784.251
Bs 25.000FBu 1.960.627
Bs 50.000FBu 3.921.255
Bs 100.000FBu 7.842.509
Bs 500.000FBu 39.212.547