Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / YER Đảo
FBu
=
YER
15/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,08721 YER 0,08763 0,16%
3 tháng YER 0,08702 YER 0,08824 0,66%
1 năm YER 0,08688 YER 0,1202 27,37%
2 năm YER 0,08688 YER 0,1238 28,67%
3 năm YER 0,08688 YER 0,1274 31,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Rial Yemen (YER)
FBu 100YER 8,7031
FBu 500YER 43,515
FBu 1.000YER 87,031
FBu 2.500YER 217,58
FBu 5.000YER 435,15
FBu 10.000YER 870,31
FBu 25.000YER 2.175,77
FBu 50.000YER 4.351,53
FBu 100.000YER 8.703,07
FBu 500.000YER 43.515
FBu 1.000.000YER 87.031
FBu 2.500.000YER 217.577
FBu 5.000.000YER 435.153
FBu 10.000.000YER 870.307
FBu 50.000.000YER 4.351.534