Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / BIF Đảo
YER
=
FBu
13/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 11,412 FBu 11,467 0,10%
3 tháng FBu 11,333 FBu 11,491 0,74%
1 năm FBu 8,3175 FBu 11,510 37,84%
2 năm FBu 8,0794 FBu 11,510 39,46%
3 năm FBu 7,8508 FBu 11,510 45,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Franc Burundi (BIF)
YER 1FBu 11,465
YER 5FBu 57,325
YER 10FBu 114,65
YER 25FBu 286,62
YER 50FBu 573,25
YER 100FBu 1.146,49
YER 250FBu 2.866,23
YER 500FBu 5.732,46
YER 1.000FBu 11.465
YER 5.000FBu 57.325
YER 10.000FBu 114.649
YER 25.000FBu 286.623
YER 50.000FBu 573.246
YER 100.000FBu 1.146.493
YER 500.000FBu 5.732.464