Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1,7990 | лв 1,8379 | 2,11% |
3 tháng | лв 1,7876 | лв 1,8409 | 0,85% |
1 năm | лв 1,7392 | лв 1,8656 | 0,28% |
2 năm | лв 1,7392 | лв 2,0433 | 3,26% |
3 năm | лв 1,5968 | лв 2,0433 | 11,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Lev Bulgaria (BGN) |
BD$ 1 | лв 1,8009 |
BD$ 5 | лв 9,0047 |
BD$ 10 | лв 18,009 |
BD$ 25 | лв 45,023 |
BD$ 50 | лв 90,047 |
BD$ 100 | лв 180,09 |
BD$ 250 | лв 450,23 |
BD$ 500 | лв 900,47 |
BD$ 1.000 | лв 1.800,93 |
BD$ 5.000 | лв 9.004,65 |
BD$ 10.000 | лв 18.009 |
BD$ 25.000 | лв 45.023 |
BD$ 50.000 | лв 90.047 |
BD$ 100.000 | лв 180.093 |
BD$ 500.000 | лв 900.465 |