Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / BGN Đảo
BD$
=
лв
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1,7990 лв 1,8379 2,11%
3 tháng лв 1,7876 лв 1,8409 0,85%
1 năm лв 1,7392 лв 1,8656 0,28%
2 năm лв 1,7392 лв 2,0433 3,26%
3 năm лв 1,5968 лв 2,0433 11,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Lev Bulgaria (BGN)
BD$ 1лв 1,8009
BD$ 5лв 9,0047
BD$ 10лв 18,009
BD$ 25лв 45,023
BD$ 50лв 90,047
BD$ 100лв 180,09
BD$ 250лв 450,23
BD$ 500лв 900,47
BD$ 1.000лв 1.800,93
BD$ 5.000лв 9.004,65
BD$ 10.000лв 18.009
BD$ 25.000лв 45.023
BD$ 50.000лв 90.047
BD$ 100.000лв 180.093
BD$ 500.000лв 900.465