Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 1,3491 | B$ 1,3654 | 1,20% |
3 tháng | B$ 1,3298 | B$ 1,3654 | 0,26% |
1 năm | B$ 1,3152 | B$ 1,3807 | 0,75% |
2 năm | B$ 1,3127 | B$ 1,4437 | 2,44% |
3 năm | B$ 1,3127 | B$ 1,4437 | 1,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Đô la Brunei (BND) |
BD$ 1 | B$ 1,3454 |
BD$ 5 | B$ 6,7272 |
BD$ 10 | B$ 13,454 |
BD$ 25 | B$ 33,636 |
BD$ 50 | B$ 67,272 |
BD$ 100 | B$ 134,54 |
BD$ 250 | B$ 336,36 |
BD$ 500 | B$ 672,72 |
BD$ 1.000 | B$ 1.345,45 |
BD$ 5.000 | B$ 6.727,24 |
BD$ 10.000 | B$ 13.454 |
BD$ 25.000 | B$ 33.636 |
BD$ 50.000 | B$ 67.272 |
BD$ 100.000 | B$ 134.545 |
BD$ 500.000 | B$ 672.724 |