Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / BND Đảo
BD$
=
B$
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 1,3491 B$ 1,3654 1,20%
3 tháng B$ 1,3298 B$ 1,3654 0,26%
1 năm B$ 1,3152 B$ 1,3807 0,75%
2 năm B$ 1,3127 B$ 1,4437 2,44%
3 năm B$ 1,3127 B$ 1,4437 1,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Đô la Brunei (BND)
BD$ 1B$ 1,3454
BD$ 5B$ 6,7272
BD$ 10B$ 13,454
BD$ 25B$ 33,636
BD$ 50B$ 67,272
BD$ 100B$ 134,54
BD$ 250B$ 336,36
BD$ 500B$ 672,72
BD$ 1.000B$ 1.345,45
BD$ 5.000B$ 6.727,24
BD$ 10.000B$ 13.454
BD$ 25.000B$ 33.636
BD$ 50.000B$ 67.272
BD$ 100.000B$ 134.545
BD$ 500.000B$ 672.724