Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,7324 | BD$ 0,7413 | 1,21% |
3 tháng | BD$ 0,7324 | BD$ 0,7520 | 0,26% |
1 năm | BD$ 0,7242 | BD$ 0,7603 | 0,75% |
2 năm | BD$ 0,6927 | BD$ 0,7618 | 2,51% |
3 năm | BD$ 0,6927 | BD$ 0,7618 | 1,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Đô la Bermuda (BMD) |
B$ 1 | BD$ 0,7432 |
B$ 5 | BD$ 3,7162 |
B$ 10 | BD$ 7,4325 |
B$ 25 | BD$ 18,581 |
B$ 50 | BD$ 37,162 |
B$ 100 | BD$ 74,325 |
B$ 250 | BD$ 185,81 |
B$ 500 | BD$ 371,62 |
B$ 1.000 | BD$ 743,25 |
B$ 5.000 | BD$ 3.716,23 |
B$ 10.000 | BD$ 7.432,47 |
B$ 25.000 | BD$ 18.581 |
B$ 50.000 | BD$ 37.162 |
B$ 100.000 | BD$ 74.325 |
B$ 500.000 | BD$ 371.623 |