Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / BTN Đảo
BD$
=
Nu.
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 83,198 Nu. 83,916 0,43%
3 tháng Nu. 82,326 Nu. 83,916 0,33%
1 năm Nu. 81,459 Nu. 84,062 1,08%
2 năm Nu. 76,986 Nu. 84,062 8,18%
3 năm Nu. 72,331 Nu. 84,062 14,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Ngultrum Bhutan (BTN)
BD$ 1Nu. 83,406
BD$ 5Nu. 417,03
BD$ 10Nu. 834,06
BD$ 25Nu. 2.085,16
BD$ 50Nu. 4.170,31
BD$ 100Nu. 8.340,62
BD$ 250Nu. 20.852
BD$ 500Nu. 41.703
BD$ 1.000Nu. 83.406
BD$ 5.000Nu. 417.031
BD$ 10.000Nu. 834.062
BD$ 25.000Nu. 2.085.156
BD$ 50.000Nu. 4.170.312
BD$ 100.000Nu. 8.340.625
BD$ 500.000Nu. 41.703.124