Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 83,198 | Nu. 83,916 | 0,43% |
3 tháng | Nu. 82,326 | Nu. 83,916 | 0,33% |
1 năm | Nu. 81,459 | Nu. 84,062 | 1,08% |
2 năm | Nu. 76,986 | Nu. 84,062 | 8,18% |
3 năm | Nu. 72,331 | Nu. 84,062 | 14,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
BD$ 1 | Nu. 83,406 |
BD$ 5 | Nu. 417,03 |
BD$ 10 | Nu. 834,06 |
BD$ 25 | Nu. 2.085,16 |
BD$ 50 | Nu. 4.170,31 |
BD$ 100 | Nu. 8.340,62 |
BD$ 250 | Nu. 20.852 |
BD$ 500 | Nu. 41.703 |
BD$ 1.000 | Nu. 83.406 |
BD$ 5.000 | Nu. 417.031 |
BD$ 10.000 | Nu. 834.062 |
BD$ 25.000 | Nu. 2.085.156 |
BD$ 50.000 | Nu. 4.170.312 |
BD$ 100.000 | Nu. 8.340.625 |
BD$ 500.000 | Nu. 41.703.124 |