Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,01192 | BD$ 0,01202 | 0,18% |
3 tháng | BD$ 0,01192 | BD$ 0,01215 | 0,67% |
1 năm | BD$ 0,01190 | BD$ 0,01228 | 1,39% |
2 năm | BD$ 0,01190 | BD$ 0,01294 | 7,40% |
3 năm | BD$ 0,01190 | BD$ 0,01383 | 12,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Bermuda (BMD) |
Nu. 100 | BD$ 1,2005 |
Nu. 500 | BD$ 6,0024 |
Nu. 1.000 | BD$ 12,005 |
Nu. 2.500 | BD$ 30,012 |
Nu. 5.000 | BD$ 60,024 |
Nu. 10.000 | BD$ 120,05 |
Nu. 25.000 | BD$ 300,12 |
Nu. 50.000 | BD$ 600,24 |
Nu. 100.000 | BD$ 1.200,47 |
Nu. 500.000 | BD$ 6.002,36 |
Nu. 1.000.000 | BD$ 12.005 |
Nu. 2.500.000 | BD$ 30.012 |
Nu. 5.000.000 | BD$ 60.024 |
Nu. 10.000.000 | BD$ 120.047 |
Nu. 50.000.000 | BD$ 600.236 |