Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / CAD Đảo
BD$
=
C$
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 1,3631 C$ 1,3810 1,30%
3 tháng C$ 1,3444 C$ 1,3810 1,13%
1 năm C$ 1,3115 C$ 1,3879 0,98%
2 năm C$ 1,2547 C$ 1,3879 6,35%
3 năm C$ 1,2041 C$ 1,3879 12,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Đô la Canada (CAD)
BD$ 1C$ 1,3641
BD$ 5C$ 6,8205
BD$ 10C$ 13,641
BD$ 25C$ 34,103
BD$ 50C$ 68,205
BD$ 100C$ 136,41
BD$ 250C$ 341,03
BD$ 500C$ 682,05
BD$ 1.000C$ 1.364,10
BD$ 5.000C$ 6.820,50
BD$ 10.000C$ 13.641
BD$ 25.000C$ 34.103
BD$ 50.000C$ 68.205
BD$ 100.000C$ 136.410
BD$ 500.000C$ 682.050