Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 1,3653 | C$ 1,3810 | 0,51% |
3 tháng | C$ 1,3444 | C$ 1,3810 | 0,97% |
1 năm | C$ 1,3115 | C$ 1,3879 | 1,20% |
2 năm | C$ 1,2547 | C$ 1,3879 | 5,76% |
3 năm | C$ 1,2041 | C$ 1,3879 | 12,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Đô la Canada (CAD) |
BD$ 1 | C$ 1,3652 |
BD$ 5 | C$ 6,8262 |
BD$ 10 | C$ 13,652 |
BD$ 25 | C$ 34,131 |
BD$ 50 | C$ 68,262 |
BD$ 100 | C$ 136,52 |
BD$ 250 | C$ 341,31 |
BD$ 500 | C$ 682,62 |
BD$ 1.000 | C$ 1.365,23 |
BD$ 5.000 | C$ 6.826,17 |
BD$ 10.000 | C$ 13.652 |
BD$ 25.000 | C$ 34.131 |
BD$ 50.000 | C$ 68.262 |
BD$ 100.000 | C$ 136.523 |
BD$ 500.000 | C$ 682.617 |