Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,7241 | BD$ 0,7408 | 0,47% |
3 tháng | BD$ 0,7241 | BD$ 0,7478 | 1,61% |
1 năm | BD$ 0,7205 | BD$ 0,7625 | 0,24% |
2 năm | BD$ 0,7205 | BD$ 0,7970 | 6,05% |
3 năm | BD$ 0,7205 | BD$ 0,8305 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la Bermuda (BMD) |
C$ 1 | BD$ 0,7326 |
C$ 5 | BD$ 3,6631 |
C$ 10 | BD$ 7,3262 |
C$ 25 | BD$ 18,316 |
C$ 50 | BD$ 36,631 |
C$ 100 | BD$ 73,262 |
C$ 250 | BD$ 183,16 |
C$ 500 | BD$ 366,31 |
C$ 1.000 | BD$ 732,62 |
C$ 5.000 | BD$ 3.663,10 |
C$ 10.000 | BD$ 7.326,21 |
C$ 25.000 | BD$ 18.316 |
C$ 50.000 | BD$ 36.631 |
C$ 100.000 | BD$ 73.262 |
C$ 500.000 | BD$ 366.310 |