Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / BMD Đảo
C$
=
BD$
29/04/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,7241 BD$ 0,7408 0,47%
3 tháng BD$ 0,7241 BD$ 0,7478 1,61%
1 năm BD$ 0,7205 BD$ 0,7625 0,24%
2 năm BD$ 0,7205 BD$ 0,7970 6,05%
3 năm BD$ 0,7205 BD$ 0,8305 9,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Đô la Bermuda (BMD)
C$ 1BD$ 0,7326
C$ 5BD$ 3,6631
C$ 10BD$ 7,3262
C$ 25BD$ 18,316
C$ 50BD$ 36,631
C$ 100BD$ 73,262
C$ 250BD$ 183,16
C$ 500BD$ 366,31
C$ 1.000BD$ 732,62
C$ 5.000BD$ 3.663,10
C$ 10.000BD$ 7.326,21
C$ 25.000BD$ 18.316
C$ 50.000BD$ 36.631
C$ 100.000BD$ 73.262
C$ 500.000BD$ 366.310