Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,9025 | CHF 0,9212 | 0,99% |
3 tháng | CHF 0,8763 | CHF 0,9212 | 2,45% |
1 năm | CHF 0,8372 | CHF 0,9229 | 0,35% |
2 năm | CHF 0,8372 | CHF 1,0131 | 9,35% |
3 năm | CHF 0,8372 | CHF 1,0131 | 0,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
BD$ 1 | CHF 0,9096 |
BD$ 5 | CHF 4,5478 |
BD$ 10 | CHF 9,0956 |
BD$ 25 | CHF 22,739 |
BD$ 50 | CHF 45,478 |
BD$ 100 | CHF 90,956 |
BD$ 250 | CHF 227,39 |
BD$ 500 | CHF 454,78 |
BD$ 1.000 | CHF 909,56 |
BD$ 5.000 | CHF 4.547,79 |
BD$ 10.000 | CHF 9.095,57 |
BD$ 25.000 | CHF 22.739 |
BD$ 50.000 | CHF 45.478 |
BD$ 100.000 | CHF 90.956 |
BD$ 500.000 | CHF 454.779 |