Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 1,0856 | BD$ 1,1043 | 0,71% |
3 tháng | BD$ 1,0856 | BD$ 1,1411 | 2,16% |
1 năm | BD$ 1,0836 | BD$ 1,1945 | 1,17% |
2 năm | BD$ 0,9871 | BD$ 1,1945 | 10,72% |
3 năm | BD$ 0,9871 | BD$ 1,1945 | 0,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Bermuda (BMD) |
CHF 1 | BD$ 1,1030 |
CHF 5 | BD$ 5,5150 |
CHF 10 | BD$ 11,030 |
CHF 25 | BD$ 27,575 |
CHF 50 | BD$ 55,150 |
CHF 100 | BD$ 110,30 |
CHF 250 | BD$ 275,75 |
CHF 500 | BD$ 551,50 |
CHF 1.000 | BD$ 1.103,00 |
CHF 5.000 | BD$ 5.515,01 |
CHF 10.000 | BD$ 11.030 |
CHF 25.000 | BD$ 27.575 |
CHF 50.000 | BD$ 55.150 |
CHF 100.000 | BD$ 110.300 |
CHF 500.000 | BD$ 551.501 |