Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / CNY Đảo
BD$
=
CN¥
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 7,0791 CN¥ 7,2468 0,06%
3 tháng CN¥ 7,0791 CN¥ 7,2468 1,59%
1 năm CN¥ 6,9520 CN¥ 7,3396 4,07%
2 năm CN¥ 6,6401 CN¥ 7,3396 6,54%
3 năm CN¥ 6,3032 CN¥ 7,3396 12,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
BD$ 1CN¥ 7,2251
BD$ 5CN¥ 36,126
BD$ 10CN¥ 72,251
BD$ 25CN¥ 180,63
BD$ 50CN¥ 361,26
BD$ 100CN¥ 722,51
BD$ 250CN¥ 1.806,28
BD$ 500CN¥ 3.612,55
BD$ 1.000CN¥ 7.225,10
BD$ 5.000CN¥ 36.126
BD$ 10.000CN¥ 72.251
BD$ 25.000CN¥ 180.628
BD$ 50.000CN¥ 361.255
BD$ 100.000CN¥ 722.510
BD$ 500.000CN¥ 3.612.550