Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / BMD Đảo
CN¥
=
BD$
29/04/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,1380 BD$ 0,1385 0,29%
3 tháng BD$ 0,1380 BD$ 0,1409 0,90%
1 năm BD$ 0,1362 BD$ 0,1448 4,46%
2 năm BD$ 0,1362 BD$ 0,1526 9,59%
3 năm BD$ 0,1362 BD$ 0,1587 10,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Bermuda (BMD)
CN¥ 100BD$ 13,800
CN¥ 500BD$ 68,998
CN¥ 1.000BD$ 138,00
CN¥ 2.500BD$ 344,99
CN¥ 5.000BD$ 689,98
CN¥ 10.000BD$ 1.379,96
CN¥ 25.000BD$ 3.449,89
CN¥ 50.000BD$ 6.899,79
CN¥ 100.000BD$ 13.800
CN¥ 500.000BD$ 68.998
CN¥ 1.000.000BD$ 137.996
CN¥ 2.500.000BD$ 344.989
CN¥ 5.000.000BD$ 689.979
CN¥ 10.000.000BD$ 1.379.957
CN¥ 50.000.000BD$ 6.899.787