Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 3.831,16 | COL$ 3.959,30 | 1,98% |
3 tháng | COL$ 3.752,98 | COL$ 3.974,15 | 2,00% |
1 năm | COL$ 3.752,98 | COL$ 4.560,75 | 15,33% |
2 năm | COL$ 3.752,98 | COL$ 5.091,10 | 6,08% |
3 năm | COL$ 3.594,10 | COL$ 5.091,10 | 3,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Peso Colombia (COP) |
BD$ 1 | COL$ 3.826,33 |
BD$ 5 | COL$ 19.132 |
BD$ 10 | COL$ 38.263 |
BD$ 25 | COL$ 95.658 |
BD$ 50 | COL$ 191.316 |
BD$ 100 | COL$ 382.633 |
BD$ 250 | COL$ 956.582 |
BD$ 500 | COL$ 1.913.164 |
BD$ 1.000 | COL$ 3.826.328 |
BD$ 5.000 | COL$ 19.131.641 |
BD$ 10.000 | COL$ 38.263.282 |
BD$ 25.000 | COL$ 95.658.205 |
BD$ 50.000 | COL$ 191.316.409 |
BD$ 100.000 | COL$ 382.632.818 |
BD$ 500.000 | COL$ 1.913.164.090 |