Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,0002526 | BD$ 0,0002584 | 0,20% |
3 tháng | BD$ 0,0002516 | BD$ 0,0002665 | 0,66% |
1 năm | BD$ 0,0002193 | BD$ 0,0002665 | 17,35% |
2 năm | BD$ 0,0001964 | BD$ 0,0002665 | 5,50% |
3 năm | BD$ 0,0001964 | BD$ 0,0002782 | 4,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Bermuda (BMD) |
COL$ 1.000 | BD$ 0,2602 |
COL$ 5.000 | BD$ 1,3010 |
COL$ 10.000 | BD$ 2,6020 |
COL$ 25.000 | BD$ 6,5049 |
COL$ 50.000 | BD$ 13,010 |
COL$ 100.000 | BD$ 26,020 |
COL$ 250.000 | BD$ 65,049 |
COL$ 500.000 | BD$ 130,10 |
COL$ 1.000.000 | BD$ 260,20 |
COL$ 5.000.000 | BD$ 1.300,98 |
COL$ 10.000.000 | BD$ 2.601,96 |
COL$ 25.000.000 | BD$ 6.504,91 |
COL$ 50.000.000 | BD$ 13.010 |
COL$ 100.000.000 | BD$ 26.020 |
COL$ 500.000.000 | BD$ 130.098 |