Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 22,697 | Kč 23,729 | 3,72% |
3 tháng | Kč 22,697 | Kč 23,815 | 3,47% |
1 năm | Kč 21,099 | Kč 23,815 | 4,03% |
2 năm | Kč 21,099 | Kč 25,771 | 2,76% |
3 năm | Kč 20,783 | Kč 25,771 | 9,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Koruna Séc (CZK) |
BD$ 1 | Kč 22,799 |
BD$ 5 | Kč 113,99 |
BD$ 10 | Kč 227,99 |
BD$ 25 | Kč 569,97 |
BD$ 50 | Kč 1.139,95 |
BD$ 100 | Kč 2.279,89 |
BD$ 250 | Kč 5.699,73 |
BD$ 500 | Kč 11.399 |
BD$ 1.000 | Kč 22.799 |
BD$ 5.000 | Kč 113.995 |
BD$ 10.000 | Kč 227.989 |
BD$ 25.000 | Kč 569.973 |
BD$ 50.000 | Kč 1.139.946 |
BD$ 100.000 | Kč 2.279.892 |
BD$ 500.000 | Kč 11.399.458 |