Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / CZK Đảo
BD$
=
17/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 22,697 23,729 3,72%
3 tháng 22,697 23,815 3,47%
1 năm 21,099 23,815 4,03%
2 năm 21,099 25,771 2,76%
3 năm 20,783 25,771 9,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Koruna Séc (CZK)
BD$ 1 22,799
BD$ 5 113,99
BD$ 10 227,99
BD$ 25 569,97
BD$ 50 1.139,95
BD$ 100 2.279,89
BD$ 250 5.699,73
BD$ 500 11.399
BD$ 1.000 22.799
BD$ 5.000 113.995
BD$ 10.000 227.989
BD$ 25.000 569.973
BD$ 50.000 1.139.946
BD$ 100.000 2.279.892
BD$ 500.000 11.399.458