Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,04199 | BD$ 0,04322 | 2,25% |
3 tháng | BD$ 0,04199 | BD$ 0,04336 | 1,12% |
1 năm | BD$ 0,04199 | BD$ 0,04739 | 7,00% |
2 năm | BD$ 0,03880 | BD$ 0,04739 | 4,24% |
3 năm | BD$ 0,03880 | BD$ 0,04812 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Bermuda (BMD) |
Kč 100 | BD$ 4,3194 |
Kč 500 | BD$ 21,597 |
Kč 1.000 | BD$ 43,194 |
Kč 2.500 | BD$ 107,98 |
Kč 5.000 | BD$ 215,97 |
Kč 10.000 | BD$ 431,94 |
Kč 25.000 | BD$ 1.079,85 |
Kč 50.000 | BD$ 2.159,70 |
Kč 100.000 | BD$ 4.319,39 |
Kč 500.000 | BD$ 21.597 |
Kč 1.000.000 | BD$ 43.194 |
Kč 2.500.000 | BD$ 107.985 |
Kč 5.000.000 | BD$ 215.970 |
Kč 10.000.000 | BD$ 431.939 |
Kč 50.000.000 | BD$ 2.159.696 |