Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / DKK Đảo
BD$
=
kr
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 6,8625 kr 7,0129 2,14%
3 tháng kr 6,8131 kr 7,0212 0,81%
1 năm kr 6,6186 kr 7,1194 0,18%
2 năm kr 6,6186 kr 7,7674 3,03%
3 năm kr 6,0708 kr 7,7674 12,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Krone Đan Mạch (DKK)
BD$ 1kr 6,8823
BD$ 5kr 34,411
BD$ 10kr 68,823
BD$ 25kr 172,06
BD$ 50kr 344,11
BD$ 100kr 688,23
BD$ 250kr 1.720,57
BD$ 500kr 3.441,13
BD$ 1.000kr 6.882,26
BD$ 5.000kr 34.411
BD$ 10.000kr 68.823
BD$ 25.000kr 172.057
BD$ 50.000kr 344.113
BD$ 100.000kr 688.226
BD$ 500.000kr 3.441.130