Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 6,8625 | kr 7,0129 | 2,14% |
3 tháng | kr 6,8131 | kr 7,0212 | 0,81% |
1 năm | kr 6,6186 | kr 7,1194 | 0,18% |
2 năm | kr 6,6186 | kr 7,7674 | 3,03% |
3 năm | kr 6,0708 | kr 7,7674 | 12,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
BD$ 1 | kr 6,8823 |
BD$ 5 | kr 34,411 |
BD$ 10 | kr 68,823 |
BD$ 25 | kr 172,06 |
BD$ 50 | kr 344,11 |
BD$ 100 | kr 688,23 |
BD$ 250 | kr 1.720,57 |
BD$ 500 | kr 3.441,13 |
BD$ 1.000 | kr 6.882,26 |
BD$ 5.000 | kr 34.411 |
BD$ 10.000 | kr 68.823 |
BD$ 25.000 | kr 172.057 |
BD$ 50.000 | kr 344.113 |
BD$ 100.000 | kr 688.226 |
BD$ 500.000 | kr 3.441.130 |