Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BMD Đảo
kr
=
BD$
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,1424 BD$ 0,1447 1,30%
3 tháng BD$ 0,1424 BD$ 0,1468 0,49%
1 năm BD$ 0,1405 BD$ 0,1511 0,93%
2 năm BD$ 0,1287 BD$ 0,1511 3,21%
3 năm BD$ 0,1287 BD$ 0,1647 11,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Bermuda (BMD)
kr 100BD$ 14,494
kr 500BD$ 72,472
kr 1.000BD$ 144,94
kr 2.500BD$ 362,36
kr 5.000BD$ 724,72
kr 10.000BD$ 1.449,44
kr 25.000BD$ 3.623,60
kr 50.000BD$ 7.247,19
kr 100.000BD$ 14.494
kr 500.000BD$ 72.472
kr 1.000.000BD$ 144.944
kr 2.500.000BD$ 362.360
kr 5.000.000BD$ 724.719
kr 10.000.000BD$ 1.449.438
kr 50.000.000BD$ 7.247.192