Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,1424 | BD$ 0,1447 | 1,30% |
3 tháng | BD$ 0,1424 | BD$ 0,1468 | 0,49% |
1 năm | BD$ 0,1405 | BD$ 0,1511 | 0,93% |
2 năm | BD$ 0,1287 | BD$ 0,1511 | 3,21% |
3 năm | BD$ 0,1287 | BD$ 0,1647 | 11,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Bermuda (BMD) |
kr 100 | BD$ 14,494 |
kr 500 | BD$ 72,472 |
kr 1.000 | BD$ 144,94 |
kr 2.500 | BD$ 362,36 |
kr 5.000 | BD$ 724,72 |
kr 10.000 | BD$ 1.449,44 |
kr 25.000 | BD$ 3.623,60 |
kr 50.000 | BD$ 7.247,19 |
kr 100.000 | BD$ 14.494 |
kr 500.000 | BD$ 72.472 |
kr 1.000.000 | BD$ 144.944 |
kr 2.500.000 | BD$ 362.360 |
kr 5.000.000 | BD$ 724.719 |
kr 10.000.000 | BD$ 1.449.438 |
kr 50.000.000 | BD$ 7.247.192 |