Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / DOP Đảo
BD$
=
RD$
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 57,860 RD$ 59,303 1,81%
3 tháng RD$ 57,860 RD$ 59,475 0,99%
1 năm RD$ 54,442 RD$ 59,475 6,05%
2 năm RD$ 52,577 RD$ 59,475 5,15%
3 năm RD$ 52,577 RD$ 59,475 2,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Peso Dominicana (DOP)
BD$ 1RD$ 58,610
BD$ 5RD$ 293,05
BD$ 10RD$ 586,10
BD$ 25RD$ 1.465,25
BD$ 50RD$ 2.930,51
BD$ 100RD$ 5.861,02
BD$ 250RD$ 14.653
BD$ 500RD$ 29.305
BD$ 1.000RD$ 58.610
BD$ 5.000RD$ 293.051
BD$ 10.000RD$ 586.102
BD$ 25.000RD$ 1.465.255
BD$ 50.000RD$ 2.930.509
BD$ 100.000RD$ 5.861.018
BD$ 500.000RD$ 29.305.092