Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 57,860 | RD$ 59,303 | 1,81% |
3 tháng | RD$ 57,860 | RD$ 59,475 | 0,99% |
1 năm | RD$ 54,442 | RD$ 59,475 | 6,05% |
2 năm | RD$ 52,577 | RD$ 59,475 | 5,15% |
3 năm | RD$ 52,577 | RD$ 59,475 | 2,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Peso Dominicana (DOP) |
BD$ 1 | RD$ 58,610 |
BD$ 5 | RD$ 293,05 |
BD$ 10 | RD$ 586,10 |
BD$ 25 | RD$ 1.465,25 |
BD$ 50 | RD$ 2.930,51 |
BD$ 100 | RD$ 5.861,02 |
BD$ 250 | RD$ 14.653 |
BD$ 500 | RD$ 29.305 |
BD$ 1.000 | RD$ 58.610 |
BD$ 5.000 | RD$ 293.051 |
BD$ 10.000 | RD$ 586.102 |
BD$ 25.000 | RD$ 1.465.255 |
BD$ 50.000 | RD$ 2.930.509 |
BD$ 100.000 | RD$ 5.861.018 |
BD$ 500.000 | RD$ 29.305.092 |