Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,01686 | BD$ 0,01728 | 1,84% |
3 tháng | BD$ 0,01681 | BD$ 0,01728 | 1,00% |
1 năm | BD$ 0,01681 | BD$ 0,01837 | 5,70% |
2 năm | BD$ 0,01681 | BD$ 0,01902 | 4,90% |
3 năm | BD$ 0,01681 | BD$ 0,01902 | 2,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Bermuda (BMD) |
RD$ 100 | BD$ 1,7062 |
RD$ 500 | BD$ 8,5309 |
RD$ 1.000 | BD$ 17,062 |
RD$ 2.500 | BD$ 42,655 |
RD$ 5.000 | BD$ 85,309 |
RD$ 10.000 | BD$ 170,62 |
RD$ 25.000 | BD$ 426,55 |
RD$ 50.000 | BD$ 853,09 |
RD$ 100.000 | BD$ 1.706,19 |
RD$ 500.000 | BD$ 8.530,94 |
RD$ 1.000.000 | BD$ 17.062 |
RD$ 2.500.000 | BD$ 42.655 |
RD$ 5.000.000 | BD$ 85.309 |
RD$ 10.000.000 | BD$ 170.619 |
RD$ 50.000.000 | BD$ 853.094 |