Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / BMD Đảo
RD$
=
BD$
17/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,01686 BD$ 0,01728 1,84%
3 tháng BD$ 0,01681 BD$ 0,01728 1,00%
1 năm BD$ 0,01681 BD$ 0,01837 5,70%
2 năm BD$ 0,01681 BD$ 0,01902 4,90%
3 năm BD$ 0,01681 BD$ 0,01902 2,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Bermuda (BMD)
RD$ 100BD$ 1,7062
RD$ 500BD$ 8,5309
RD$ 1.000BD$ 17,062
RD$ 2.500BD$ 42,655
RD$ 5.000BD$ 85,309
RD$ 10.000BD$ 170,62
RD$ 25.000BD$ 426,55
RD$ 50.000BD$ 853,09
RD$ 100.000BD$ 1.706,19
RD$ 500.000BD$ 8.530,94
RD$ 1.000.000BD$ 17.062
RD$ 2.500.000BD$ 42.655
RD$ 5.000.000BD$ 85.309
RD$ 10.000.000BD$ 170.619
RD$ 50.000.000BD$ 853.094