Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / DZD Đảo
BD$
=
DA
17/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 134,28 DA 134,81 0,37%
3 tháng DA 134,28 DA 134,87 0,11%
1 năm DA 133,87 DA 137,92 1,48%
2 năm DA 133,87 DA 147,21 7,88%
3 năm DA 133,04 DA 147,21 0,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Dinar Algeria (DZD)
BD$ 1DA 134,56
BD$ 5DA 672,81
BD$ 10DA 1.345,62
BD$ 25DA 3.364,06
BD$ 50DA 6.728,11
BD$ 100DA 13.456
BD$ 250DA 33.641
BD$ 500DA 67.281
BD$ 1.000DA 134.562
BD$ 5.000DA 672.811
BD$ 10.000DA 1.345.623
BD$ 25.000DA 3.364.057
BD$ 50.000DA 6.728.114
BD$ 100.000DA 13.456.228
BD$ 500.000DA 67.281.142