Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,007415 | BD$ 0,007447 | 0,12% |
3 tháng | BD$ 0,007414 | BD$ 0,007447 | 0,10% |
1 năm | BD$ 0,007250 | BD$ 0,007470 | 0,77% |
2 năm | BD$ 0,006793 | BD$ 0,007470 | 7,50% |
3 năm | BD$ 0,006793 | BD$ 0,007517 | 0,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Bermuda (BMD) |
DA 1.000 | BD$ 7,4269 |
DA 5.000 | BD$ 37,134 |
DA 10.000 | BD$ 74,269 |
DA 25.000 | BD$ 185,67 |
DA 50.000 | BD$ 371,34 |
DA 100.000 | BD$ 742,69 |
DA 250.000 | BD$ 1.856,72 |
DA 500.000 | BD$ 3.713,44 |
DA 1.000.000 | BD$ 7.426,88 |
DA 5.000.000 | BD$ 37.134 |
DA 10.000.000 | BD$ 74.269 |
DA 25.000.000 | BD$ 185.672 |
DA 50.000.000 | BD$ 371.344 |
DA 100.000.000 | BD$ 742.688 |
DA 500.000.000 | BD$ 3.713.441 |