Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / EGP Đảo
BD$
=
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 46,847 48,796 3,87%
3 tháng 30,889 49,446 51,80%
1 năm 30,796 49,446 51,74%
2 năm 18,255 49,446 156,36%
3 năm 15,639 49,446 199,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Bảng Ai Cập (EGP)
BD$ 1 46,909
BD$ 5 234,54
BD$ 10 469,09
BD$ 25 1.172,72
BD$ 50 2.345,44
BD$ 100 4.690,87
BD$ 250 11.727
BD$ 500 23.454
BD$ 1.000 46.909
BD$ 5.000 234.544
BD$ 10.000 469.087
BD$ 25.000 1.172.718
BD$ 50.000 2.345.436
BD$ 100.000 4.690.872
BD$ 500.000 23.454.360