Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,02049 | BD$ 0,02112 | 1,13% |
3 tháng | BD$ 0,02022 | BD$ 0,03237 | 35,59% |
1 năm | BD$ 0,02022 | BD$ 0,03247 | 35,79% |
2 năm | BD$ 0,02022 | BD$ 0,05478 | 61,47% |
3 năm | BD$ 0,02022 | BD$ 0,06394 | 67,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Đô la Bermuda (BMD) |
E£ 100 | BD$ 2,0855 |
E£ 500 | BD$ 10,428 |
E£ 1.000 | BD$ 20,855 |
E£ 2.500 | BD$ 52,138 |
E£ 5.000 | BD$ 104,28 |
E£ 10.000 | BD$ 208,55 |
E£ 25.000 | BD$ 521,38 |
E£ 50.000 | BD$ 1.042,75 |
E£ 100.000 | BD$ 2.085,51 |
E£ 500.000 | BD$ 10.428 |
E£ 1.000.000 | BD$ 20.855 |
E£ 2.500.000 | BD$ 52.138 |
E£ 5.000.000 | BD$ 104.275 |
E£ 10.000.000 | BD$ 208.551 |
E£ 50.000.000 | BD$ 1.042.753 |