Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / BMD Đảo
=
BD$
03/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,02049 BD$ 0,02112 1,13%
3 tháng BD$ 0,02022 BD$ 0,03237 35,59%
1 năm BD$ 0,02022 BD$ 0,03247 35,79%
2 năm BD$ 0,02022 BD$ 0,05478 61,47%
3 năm BD$ 0,02022 BD$ 0,06394 67,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la Bermuda (BMD)
100BD$ 2,0855
500BD$ 10,428
1.000BD$ 20,855
2.500BD$ 52,138
5.000BD$ 104,28
10.000BD$ 208,55
25.000BD$ 521,38
50.000BD$ 1.042,75
100.000BD$ 2.085,51
500.000BD$ 10.428
1.000.000BD$ 20.855
2.500.000BD$ 52.138
5.000.000BD$ 104.275
10.000.000BD$ 208.551
50.000.000BD$ 1.042.753