Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / ETB Đảo
BD$
=
Br
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 56,648 Br 57,462 0,96%
3 tháng Br 56,324 Br 57,462 1,70%
1 năm Br 54,310 Br 57,462 5,07%
2 năm Br 51,345 Br 57,462 11,22%
3 năm Br 42,498 Br 57,462 34,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Birr Ethiopia (ETB)
BD$ 1Br 57,280
BD$ 5Br 286,40
BD$ 10Br 572,80
BD$ 25Br 1.432,00
BD$ 50Br 2.864,00
BD$ 100Br 5.728,00
BD$ 250Br 14.320
BD$ 500Br 28.640
BD$ 1.000Br 57.280
BD$ 5.000Br 286.400
BD$ 10.000Br 572.800
BD$ 25.000Br 1.432.000
BD$ 50.000Br 2.864.000
BD$ 100.000Br 5.728.000
BD$ 500.000Br 28.640.000