Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / BMD Đảo
Br
=
BD$
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,01740 BD$ 0,01765 0,38%
3 tháng BD$ 0,01740 BD$ 0,01775 1,40%
1 năm BD$ 0,01740 BD$ 0,01841 4,85%
2 năm BD$ 0,01740 BD$ 0,01948 9,75%
3 năm BD$ 0,01740 BD$ 0,02353 25,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Đô la Bermuda (BMD)
Br 100BD$ 1,7414
Br 500BD$ 8,7072
Br 1.000BD$ 17,414
Br 2.500BD$ 43,536
Br 5.000BD$ 87,072
Br 10.000BD$ 174,14
Br 25.000BD$ 435,36
Br 50.000BD$ 870,72
Br 100.000BD$ 1.741,43
Br 500.000BD$ 8.707,16
Br 1.000.000BD$ 17.414
Br 2.500.000BD$ 43.536
Br 5.000.000BD$ 87.072
Br 10.000.000BD$ 174.143
Br 50.000.000BD$ 870.716