Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,01740 | BD$ 0,01765 | 0,38% |
3 tháng | BD$ 0,01740 | BD$ 0,01775 | 1,40% |
1 năm | BD$ 0,01740 | BD$ 0,01841 | 4,85% |
2 năm | BD$ 0,01740 | BD$ 0,01948 | 9,75% |
3 năm | BD$ 0,01740 | BD$ 0,02353 | 25,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Đô la Bermuda (BMD) |
Br 100 | BD$ 1,7414 |
Br 500 | BD$ 8,7072 |
Br 1.000 | BD$ 17,414 |
Br 2.500 | BD$ 43,536 |
Br 5.000 | BD$ 87,072 |
Br 10.000 | BD$ 174,14 |
Br 25.000 | BD$ 435,36 |
Br 50.000 | BD$ 870,72 |
Br 100.000 | BD$ 1.741,43 |
Br 500.000 | BD$ 8.707,16 |
Br 1.000.000 | BD$ 17.414 |
Br 2.500.000 | BD$ 43.536 |
Br 5.000.000 | BD$ 87.072 |
Br 10.000.000 | BD$ 174.143 |
Br 50.000.000 | BD$ 870.716 |