Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / EUR Đảo
BD$
=
15/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9262 0,9411 1,29%
3 tháng 0,9139 0,9411 0,57%
1 năm 0,8883 0,9545 0,76%
2 năm 0,8883 1,0445 3,12%
3 năm 0,8144 1,0445 12,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Euro (EUR)
BD$ 1 0,9234
BD$ 5 4,6169
BD$ 10 9,2339
BD$ 25 23,085
BD$ 50 46,169
BD$ 100 92,339
BD$ 250 230,85
BD$ 500 461,69
BD$ 1.000 923,39
BD$ 5.000 4.616,93
BD$ 10.000 9.233,87
BD$ 25.000 23.085
BD$ 50.000 46.169
BD$ 100.000 92.339
BD$ 500.000 461.693