Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BMD Đảo
=
BD$
29/04/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 1,0626 BD$ 1,0869 0,97%
3 tháng BD$ 1,0626 BD$ 1,0942 0,84%
1 năm BD$ 1,0476 BD$ 1,1258 2,87%
2 năm BD$ 0,9574 BD$ 1,1258 0,87%
3 năm BD$ 0,9574 BD$ 1,2279 11,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Bermuda (BMD)
1BD$ 1,0729
5BD$ 5,3643
10BD$ 10,729
25BD$ 26,821
50BD$ 53,643
100BD$ 107,29
250BD$ 268,21
500BD$ 536,43
1.000BD$ 1.072,85
5.000BD$ 5.364,25
10.000BD$ 10.729
25.000BD$ 26.821
50.000BD$ 53.643
100.000BD$ 107.285
500.000BD$ 536.425