Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 2,2318 | FJ$ 2,2932 | 1,92% |
3 tháng | FJ$ 2,2248 | FJ$ 2,2932 | 0,49% |
1 năm | FJ$ 2,1792 | FJ$ 2,2947 | 0,62% |
2 năm | FJ$ 2,1362 | FJ$ 2,3295 | 2,78% |
3 năm | FJ$ 1,9909 | FJ$ 2,3295 | 10,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Đô la Fiji (FJD) |
BD$ 1 | FJ$ 2,2318 |
BD$ 5 | FJ$ 11,159 |
BD$ 10 | FJ$ 22,318 |
BD$ 25 | FJ$ 55,794 |
BD$ 50 | FJ$ 111,59 |
BD$ 100 | FJ$ 223,18 |
BD$ 250 | FJ$ 557,94 |
BD$ 500 | FJ$ 1.115,88 |
BD$ 1.000 | FJ$ 2.231,75 |
BD$ 5.000 | FJ$ 11.159 |
BD$ 10.000 | FJ$ 22.318 |
BD$ 25.000 | FJ$ 55.794 |
BD$ 50.000 | FJ$ 111.588 |
BD$ 100.000 | FJ$ 223.175 |
BD$ 500.000 | FJ$ 1.115.875 |