Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,4361 | BD$ 0,4481 | 1,64% |
3 tháng | BD$ 0,4361 | BD$ 0,4495 | 0,36% |
1 năm | BD$ 0,4358 | BD$ 0,4589 | 0,62% |
2 năm | BD$ 0,4293 | BD$ 0,4681 | 2,67% |
3 năm | BD$ 0,4293 | BD$ 0,5023 | 9,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Đô la Bermuda (BMD) |
FJ$ 10 | BD$ 4,4879 |
FJ$ 50 | BD$ 22,440 |
FJ$ 100 | BD$ 44,879 |
FJ$ 250 | BD$ 112,20 |
FJ$ 500 | BD$ 224,40 |
FJ$ 1.000 | BD$ 448,79 |
FJ$ 2.500 | BD$ 1.121,98 |
FJ$ 5.000 | BD$ 2.243,96 |
FJ$ 10.000 | BD$ 4.487,93 |
FJ$ 50.000 | BD$ 22.440 |
FJ$ 100.000 | BD$ 44.879 |
FJ$ 250.000 | BD$ 112.198 |
FJ$ 500.000 | BD$ 224.396 |
FJ$ 1.000.000 | BD$ 448.793 |
FJ$ 5.000.000 | BD$ 2.243.964 |