Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / BMD Đảo
FJ$
=
BD$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,4361 BD$ 0,4481 1,64%
3 tháng BD$ 0,4361 BD$ 0,4495 0,36%
1 năm BD$ 0,4358 BD$ 0,4589 0,62%
2 năm BD$ 0,4293 BD$ 0,4681 2,67%
3 năm BD$ 0,4293 BD$ 0,5023 9,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Đô la Bermuda (BMD)
FJ$ 10BD$ 4,4879
FJ$ 50BD$ 22,440
FJ$ 100BD$ 44,879
FJ$ 250BD$ 112,20
FJ$ 500BD$ 224,40
FJ$ 1.000BD$ 448,79
FJ$ 2.500BD$ 1.121,98
FJ$ 5.000BD$ 2.243,96
FJ$ 10.000BD$ 4.487,93
FJ$ 50.000BD$ 22.440
FJ$ 100.000BD$ 44.879
FJ$ 250.000BD$ 112.198
FJ$ 500.000BD$ 224.396
FJ$ 1.000.000BD$ 448.793
FJ$ 5.000.000BD$ 2.243.964