Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / GEL Đảo
BD$
=
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,6600 2,7650 3,95%
3 tháng 2,6350 2,7650 4,93%
1 năm 2,5300 2,7650 7,38%
2 năm 2,4800 2,9923 6,72%
3 năm 2,4800 3,3898 18,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Kari Gruzia (GEL)
BD$ 1 2,7500
BD$ 5 13,750
BD$ 10 27,500
BD$ 25 68,750
BD$ 50 137,50
BD$ 100 275,00
BD$ 250 687,50
BD$ 500 1.375,00
BD$ 1.000 2.750,00
BD$ 5.000 13.750
BD$ 10.000 27.500
BD$ 25.000 68.750
BD$ 50.000 137.500
BD$ 100.000 275.000
BD$ 500.000 1.375.000