Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 2,6600 | ₾ 2,7650 | 3,95% |
3 tháng | ₾ 2,6350 | ₾ 2,7650 | 4,93% |
1 năm | ₾ 2,5300 | ₾ 2,7650 | 7,38% |
2 năm | ₾ 2,4800 | ₾ 2,9923 | 6,72% |
3 năm | ₾ 2,4800 | ₾ 3,3898 | 18,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Kari Gruzia (GEL) |
BD$ 1 | ₾ 2,7500 |
BD$ 5 | ₾ 13,750 |
BD$ 10 | ₾ 27,500 |
BD$ 25 | ₾ 68,750 |
BD$ 50 | ₾ 137,50 |
BD$ 100 | ₾ 275,00 |
BD$ 250 | ₾ 687,50 |
BD$ 500 | ₾ 1.375,00 |
BD$ 1.000 | ₾ 2.750,00 |
BD$ 5.000 | ₾ 13.750 |
BD$ 10.000 | ₾ 27.500 |
BD$ 25.000 | ₾ 68.750 |
BD$ 50.000 | ₾ 137.500 |
BD$ 100.000 | ₾ 275.000 |
BD$ 500.000 | ₾ 1.375.000 |