Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BMD Đảo
=
BD$
16/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,3617 BD$ 0,3759 3,80%
3 tháng BD$ 0,3617 BD$ 0,3795 4,70%
1 năm BD$ 0,3617 BD$ 0,3953 6,87%
2 năm BD$ 0,3342 BD$ 0,4032 7,21%
3 năm BD$ 0,2950 BD$ 0,4032 22,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Bermuda (BMD)
10BD$ 3,6166
50BD$ 18,083
100BD$ 36,166
250BD$ 90,416
500BD$ 180,83
1.000BD$ 361,66
2.500BD$ 904,16
5.000BD$ 1.808,32
10.000BD$ 3.616,64
50.000BD$ 18.083
100.000BD$ 36.166
250.000BD$ 90.416
500.000BD$ 180.832
1.000.000BD$ 361.664
5.000.000BD$ 1.808.318