Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / GHS Đảo
BD$
=
GH₵
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 13,411 GH₵ 14,293 6,57%
3 tháng GH₵ 12,467 GH₵ 14,293 14,64%
1 năm GH₵ 10,540 GH₵ 14,293 31,03%
2 năm GH₵ 7,7112 GH₵ 14,608 83,91%
3 năm GH₵ 5,7459 GH₵ 14,608 148,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Cedi Ghana (GHS)
BD$ 1GH₵ 14,293
BD$ 5GH₵ 71,463
BD$ 10GH₵ 142,93
BD$ 25GH₵ 357,31
BD$ 50GH₵ 714,63
BD$ 100GH₵ 1.429,26
BD$ 250GH₵ 3.573,14
BD$ 500GH₵ 7.146,28
BD$ 1.000GH₵ 14.293
BD$ 5.000GH₵ 71.463
BD$ 10.000GH₵ 142.926
BD$ 25.000GH₵ 357.314
BD$ 50.000GH₵ 714.628
BD$ 100.000GH₵ 1.429.255
BD$ 500.000GH₵ 7.146.277