Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 13,411 | GH₵ 14,293 | 6,57% |
3 tháng | GH₵ 12,467 | GH₵ 14,293 | 14,64% |
1 năm | GH₵ 10,540 | GH₵ 14,293 | 31,03% |
2 năm | GH₵ 7,7112 | GH₵ 14,608 | 83,91% |
3 năm | GH₵ 5,7459 | GH₵ 14,608 | 148,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Cedi Ghana (GHS) |
BD$ 1 | GH₵ 14,293 |
BD$ 5 | GH₵ 71,463 |
BD$ 10 | GH₵ 142,93 |
BD$ 25 | GH₵ 357,31 |
BD$ 50 | GH₵ 714,63 |
BD$ 100 | GH₵ 1.429,26 |
BD$ 250 | GH₵ 3.573,14 |
BD$ 500 | GH₵ 7.146,28 |
BD$ 1.000 | GH₵ 14.293 |
BD$ 5.000 | GH₵ 71.463 |
BD$ 10.000 | GH₵ 142.926 |
BD$ 25.000 | GH₵ 357.314 |
BD$ 50.000 | GH₵ 714.628 |
BD$ 100.000 | GH₵ 1.429.255 |
BD$ 500.000 | GH₵ 7.146.277 |