Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,07201 | BD$ 0,07457 | 3,41% |
3 tháng | BD$ 0,07201 | BD$ 0,08074 | 10,82% |
1 năm | BD$ 0,07201 | BD$ 0,09487 | 14,95% |
2 năm | BD$ 0,06846 | BD$ 0,1330 | 45,86% |
3 năm | BD$ 0,06846 | BD$ 0,1747 | 58,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Bermuda (BMD) |
GH₵ 100 | BD$ 7,1982 |
GH₵ 500 | BD$ 35,991 |
GH₵ 1.000 | BD$ 71,982 |
GH₵ 2.500 | BD$ 179,96 |
GH₵ 5.000 | BD$ 359,91 |
GH₵ 10.000 | BD$ 719,82 |
GH₵ 25.000 | BD$ 1.799,56 |
GH₵ 50.000 | BD$ 3.599,12 |
GH₵ 100.000 | BD$ 7.198,23 |
GH₵ 500.000 | BD$ 35.991 |
GH₵ 1.000.000 | BD$ 71.982 |
GH₵ 2.500.000 | BD$ 179.956 |
GH₵ 5.000.000 | BD$ 359.912 |
GH₵ 10.000.000 | BD$ 719.823 |
GH₵ 50.000.000 | BD$ 3.599.115 |