Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 67,750 | D 67,950 | 0,29% |
3 tháng | D 67,275 | D 67,975 | 0,00% |
1 năm | D 59,300 | D 67,975 | 13,64% |
2 năm | D 53,650 | D 67,975 | 26,28% |
3 năm | D 50,500 | D 67,975 | 32,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Dalasi Gambia (GMD) |
BD$ 1 | D 67,775 |
BD$ 5 | D 338,88 |
BD$ 10 | D 677,75 |
BD$ 25 | D 1.694,38 |
BD$ 50 | D 3.388,75 |
BD$ 100 | D 6.777,50 |
BD$ 250 | D 16.944 |
BD$ 500 | D 33.888 |
BD$ 1.000 | D 67.775 |
BD$ 5.000 | D 338.875 |
BD$ 10.000 | D 677.750 |
BD$ 25.000 | D 1.694.375 |
BD$ 50.000 | D 3.388.750 |
BD$ 100.000 | D 6.777.500 |
BD$ 500.000 | D 33.887.500 |