Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / GMD Đảo
BD$
=
D
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 67,750 D 67,950 0,29%
3 tháng D 67,275 D 67,975 0,00%
1 năm D 59,300 D 67,975 13,64%
2 năm D 53,650 D 67,975 26,28%
3 năm D 50,500 D 67,975 32,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Dalasi Gambia (GMD)
BD$ 1D 67,775
BD$ 5D 338,88
BD$ 10D 677,75
BD$ 25D 1.694,38
BD$ 50D 3.388,75
BD$ 100D 6.777,50
BD$ 250D 16.944
BD$ 500D 33.888
BD$ 1.000D 67.775
BD$ 5.000D 338.875
BD$ 10.000D 677.750
BD$ 25.000D 1.694.375
BD$ 50.000D 3.388.750
BD$ 100.000D 6.777.500
BD$ 500.000D 33.887.500