Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,01472 | BD$ 0,01476 | 0,07% |
3 tháng | BD$ 0,01471 | BD$ 0,01486 | 0,00% |
1 năm | BD$ 0,01471 | BD$ 0,01686 | 11,99% |
2 năm | BD$ 0,01471 | BD$ 0,01864 | 20,77% |
3 năm | BD$ 0,01471 | BD$ 0,01980 | 24,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Bermuda (BMD) |
D 100 | BD$ 1,4755 |
D 500 | BD$ 7,3774 |
D 1.000 | BD$ 14,755 |
D 2.500 | BD$ 36,887 |
D 5.000 | BD$ 73,774 |
D 10.000 | BD$ 147,55 |
D 25.000 | BD$ 368,87 |
D 50.000 | BD$ 737,74 |
D 100.000 | BD$ 1.475,47 |
D 500.000 | BD$ 7.377,35 |
D 1.000.000 | BD$ 14.755 |
D 2.500.000 | BD$ 36.887 |
D 5.000.000 | BD$ 73.774 |
D 10.000.000 | BD$ 147.547 |
D 50.000.000 | BD$ 737.735 |